| TT (No.) |
Tên đối tác (Tiếng Việt) (Partner name en Vietnamese) |
Tên đối tác (tiếng Anh) (Partner name en English) |
| 1. | Tập đoàn VINGROUP | Vingroup |
| 2. | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị - UDIC | Urban Development and Investment Corporation (UDIC) |
| 3. | Công ty CP Phát triển và kinh doanh nhà HDTC | Housing Development and Tranding Joint Stock Company HDTC |
| 4. | Công ty cổ phần tập đoàn C.E.O | C.E.O Group |
| 5. | Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX) | Vietnam Construction and Import - Export Joint stock Corporation (VINACONEX) |
| 6 | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng Trung Nam | Trung Nam Group |
| 7 | Công ty TNHH Mega D&C | Mega D&C Co., Ltd |
| 8 | Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư xây dựng Ricons | Ricons construction investment group joint stock company |
| 9 | Công ty cổ phần KLB | KLB Joint stock Company |
| 10 | Công ty cổ phần Green Mark Construction | Green Mark Construction Joint stock company |
| 11 | Công ty TNHH MTV Xây dựng 99 | 99 Construction one member Company limited |
| 12 | Chi nhánh Trường Sơn 97 - Tổng Công ty xây dựng Trường Sơn | Truong Son 97 branch - Truong Son Construction Corporation |
| 13 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng NEWTECONS | Newtecons Construction Investment Joint Stock Company |
| 14 | Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | Architects $ Construction service Corporation |
| 15 | Tập đoàn Mường Thanh | Muong Thanh Group |
| 16 | Công ty Cổ phần Xây dựng Cotec (COTECCONS) | Cotec Joint Stock Construction Comapany (COTECCONS) |
| 17 | Công ty cổ phần xây dựng số 1 Hà Nội ( HACC1) | Hanoi Construction Joint Stock Company No.1 |
| 18 | Công ty cổ phần tập đoàn Bắc Hà | BAC HA Group Corporation |
| 19 | Công ty cổ phần Vinaconex 6 | Vinaconex 6 Joint Stock Company |
| 20 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 | Investmen and Construction joint stock Company No.4 |
| 21 | Công ty cơ khí và xây dựng Posco E&C Việt Nam | Posco Engineering and Construction Company of Vietnam |
| 22 | Tổng Công ty cổ phần đầu tư và xây lắp Thành An 665 | Thanh An 665 Investment and Construction Joint Stock Company |
| 23 | Công ty cổ phần Hoa Cương | Hoa Cuong Joint Stock Company |
| 24 | Công ty cổ phần CDC Hà Nội | Hanoi CDC Joint Stock Company |
| 25. | Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng INTRACOM | INFRASTRUCTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| 26. | Công ty cổ phần đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp UDIDECO | Urban and Industrial zones Development Investment Joint Stock Company |
| 27. | Công ty cổ phần đầu tư tổng hợp Hà Nội | Hanoi Integrated investment Joint stock Company |
| 28. | Công ty cổ phần cầu 12 - Cienco 1 | BRIDGE JOINT STOCK COMPANY NO.12 - CIENCO1 |
| 29. | Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội (HANCORP) | Hanoi Construction Corporation (HANCORP) |
| 30. | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội (HANDICO) | Hanoi Housing Development and Investment Corporation (HANDICO) |
| 31 | Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (LICOGI); | Infrastructure Development and Construction Corporation (LICOGI) |
| 32. | Tổng công ty Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (CONSTREXIM); | Vietnam Investment Construction and Trading Joint Stock Corporation (CONSTREXIM) |
| 33. | Tổng công ty Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; | Construction of Agriculture and Rural Development Corporation |
| 34. | Tổng công ty Cơ khí Xây dựng (COMA); | Corporation of Manufacturing Construction (COMA) |
| 35. | Tổng Công ty 789 Bộ Quốc Phòng; | 789 Corporation - Ministry of Defence |
| 36. | Tổng Công ty 319 Bộ Quốc Phòng; | 319 Corporation - Ministry of Defence |
| 37. | Công ty TNHH Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Delta; | Delta Civil and Industrial Construction Limited Company (DELTA) |
| 38. | Công ty cổ phần xây dựng An Phong | An Phong Construction Joint Stock Company |
| 39. | Công ty TNHH RAEMIAN | RAEMIAN Company Limited |
| 40. | Công ty cổ phần Hà Đô 45 | Ha Do 4S Joint Stock Company |
| 41. | Công ty cổ phần FOUNTECH | FOUNTECH Joint Stock Company Infrastructure Works Development and Construction |
| 42. | Công ty cổ phần xây dựng và phát triển công trình hạ tầng | Joint Stock Company |
| 43. | Công ty cổ phần xây dựng DOZA | DOZA Construction Joint Stock Company |
| 44. | Công ty cổ phần VIMECO | VIMECO Joint Stock Company |
| 45. | Công ty cổ phần phát triển địa ốc CIENCO5 | CIENCO5 Building Development Joint Stock Company |
| 46. | Công ty cổ phần LICOGI 13 | LICOGI Joint Stock Company No.13 |
| 47. | Công ty cổ phần LICOGI 13 - Nền móng xây dựng | LICOGI Joint Stock Company No.13 - Construction Foundation |
| 48. | Công ty cổ phần 873 xây dựng công trình giao thông | Traffc Works Construction Joint Stock Company 873 |
| 49. | Công ty cổ phần 2TH Việt Nam | 2TH Vietnam Joint Stock Company |
| 50. | Công ty cổ phần kinh doanh xi măng Miền Bắc | Northern Cement Trading Joint Stock Company |
| 51. | Công ty cổ phần đầu tư Viễn Triều Nha Trang | Vien Trieu Nha Trang Investment Joint Stock Company |
| 52. | Công ty TNHH quản lý đầu tư Sài Gòn Xanh | Green Saigon Investment Management Co., Ltd |
| 53. | DNTN xây dựng số 1 Tỉnh Điện Biên - Chi nhánh Gò Vấp | Construction Enterprise No.1 - Dien Bien Province - Go Vap Branch |
| 54. | Công ty cổ phần phát triển đầu tư và XD Long Giang 3B | Long Giang 3B Construction - Investment Development Joint Stock Company |
| 55. | Công ty TNHH dịch vụ và du lịch Trường Hải | Truong Hai Services and Tourism Company Limited |
| 56. | Công ty TNHH dịch vụ du lịch Vịnh Hạ Long | Ha Long Bay Tourist Services Company Limited |